LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
02:05:43 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1147

Lịch âm 1147

Lịch Âm 1147 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1147

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Đinh Mão 1147. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1147.
Với 12 tháng lịch của năm 1147 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1147

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
26
Tân Mão
31
27
Nhâm Thìn
1
28/11
Quý Tỵ
2
29
Giáp Ngọ
3
30
Ất Mùi
4
1/12
Bính Thân
5
2
Đinh Dậu
6
3
Mậu Tuất
7
4
Kỷ Hợi
8
5
Canh Tý
9
6
Tân Sửu
10
7
Nhâm Dần
11
8
Quý Mão
12
9
Giáp Thìn
13
10
Ất Tỵ
14
11
Bính Ngọ
15
12
Đinh Mùi
16
13
Mậu Thân
17
14
Kỷ Dậu
18
15
Canh Tuất
19
16
Tân Hợi
20
17
Nhâm Tý
21
18
Quý Sửu
22
19
Giáp Dần
23
20
Ất Mão
24
21
Bính Thìn
25
22
Đinh Tỵ
26
23
Mậu Ngọ
27
24
Kỷ Mùi
28
25
Canh Thân
29
26
Tân Dậu
30
27
Nhâm Tuất
31
28
Quý Hợi
1
29/12
Giáp Tý
2
1/1
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1147

Lịch âm tháng 2 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
24
Kỷ Mùi
28
25
Canh Thân
29
26
Tân Dậu
30
27
Nhâm Tuất
31
28
Quý Hợi
1
29/12
Giáp Tý
2
1/1
Ất Sửu
3
2
Bính Dần
4
3
Đinh Mão
5
4
Mậu Thìn
6
5
Kỷ Tỵ
7
6
Canh Ngọ
8
7
Tân Mùi
9
8
Nhâm Thân
10
9
Quý Dậu
11
10
Giáp Tuất
12
11
Ất Hợi
13
12
Bính Tý
14
13
Đinh Sửu
15
14
Mậu Dần
16
15
Kỷ Mão
17
16
Canh Thìn
18
17
Tân Tỵ
19
18
Nhâm Ngọ
20
19
Quý Mùi
21
20
Giáp Thân
22
21
Ất Dậu
23
22
Bính Tuất
24
23
Đinh Hợi
25
24
Mậu Tý
26
25
Kỷ Sửu
27
26
Canh Dần
28
27
Tân Mão
1
28/1
Nhâm Thìn
2
29
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1147

Lịch âm tháng 3 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
24
23
Đinh Hợi
25
24
Mậu Tý
26
25
Kỷ Sửu
27
26
Canh Dần
28
27
Tân Mão
1
28/1
Nhâm Thìn
2
29
Quý Tỵ
3
30
Giáp Ngọ
4
1/2
Ất Mùi
5
2
Bính Thân
6
3
Đinh Dậu
7
4
Mậu Tuất
8
5
Kỷ Hợi
9
6
Canh Tý
10
7
Tân Sửu
11
8
Nhâm Dần
12
9
Quý Mão
13
10
Giáp Thìn
14
11
Ất Tỵ
15
12
Bính Ngọ
16
13
Đinh Mùi
17
14
Mậu Thân
18
15
Kỷ Dậu
19
16
Canh Tuất
20
17
Tân Hợi
21
18
Nhâm Tý
22
19
Quý Sửu
23
20
Giáp Dần
24
21
Ất Mão
25
22
Bính Thìn
26
23
Đinh Tỵ
27
24
Mậu Ngọ
28
25
Kỷ Mùi
29
26
Canh Thân
30
27
Tân Dậu
31
28
Nhâm Tuất
1
29/2
Quý Hợi
2
1/3
Giáp Tý
3
2
Ất Sửu
4
3
Bính Dần
5
4
Đinh Mão
6
5
Mậu Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1147

Lịch âm tháng 4 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
28
Nhâm Tuất
1
29/2
Quý Hợi
2
1/3
Giáp Tý
3
2
Ất Sửu
4
3
Bính Dần
5
4
Đinh Mão
6
5
Mậu Thìn
7
6
Kỷ Tỵ
8
7
Canh Ngọ
9
8
Tân Mùi
10
9
Nhâm Thân
11
10
Quý Dậu
12
11
Giáp Tuất
13
12
Ất Hợi
14
13
Bính Tý
15
14
Đinh Sửu
16
15
Mậu Dần
17
16
Kỷ Mão
18
17
Canh Thìn
19
18
Tân Tỵ
20
19
Nhâm Ngọ
21
20
Quý Mùi
22
21
Giáp Thân
23
22
Ất Dậu
24
23
Bính Tuất
25
24
Đinh Hợi
26
25
Mậu Tý
27
26
Kỷ Sửu
28
27
Canh Dần
29
28
Tân Mão
30
29
Nhâm Thìn
1
1/4
Quý Tỵ
2
2
Giáp Ngọ
3
3
Ất Mùi
4
4
Bính Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1147

Lịch âm tháng 5 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
27
Canh Dần
29
28
Tân Mão
30
29
Nhâm Thìn
1
1/4
Quý Tỵ
2
2
Giáp Ngọ
3
3
Ất Mùi
4
4
Bính Thân
5
5
Đinh Dậu
6
6
Mậu Tuất
7
7
Kỷ Hợi
8
8
Canh Tý
9
9
Tân Sửu
10
10
Nhâm Dần
11
11
Quý Mão
12
12
Giáp Thìn
13
13
Ất Tỵ
14
14
Bính Ngọ
15
15
Đinh Mùi
16
16
Mậu Thân
17
17
Kỷ Dậu
18
18
Canh Tuất
19
19
Tân Hợi
20
20
Nhâm Tý
21
21
Quý Sửu
22
22
Giáp Dần
23
23
Ất Mão
24
24
Bính Thìn
25
25
Đinh Tỵ
26
26
Mậu Ngọ
27
27
Kỷ Mùi
28
28
Canh Thân
29
29
Tân Dậu
30
30
Nhâm Tuất
31
1/5
Quý Hợi
1
2/5
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1147

Lịch âm tháng 6 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
26
Mậu Ngọ
27
27
Kỷ Mùi
28
28
Canh Thân
29
29
Tân Dậu
30
30
Nhâm Tuất
31
1/5
Quý Hợi
1
2/5
Giáp Tý
2
3
Ất Sửu
3
4
Bính Dần
4
5
Đinh Mão
5
6
Mậu Thìn
6
7
Kỷ Tỵ
7
8
Canh Ngọ
8
9
Tân Mùi
9
10
Nhâm Thân
10
11
Quý Dậu
11
12
Giáp Tuất
12
13
Ất Hợi
13
14
Bính Tý
14
15
Đinh Sửu
15
16
Mậu Dần
16
17
Kỷ Mão
17
18
Canh Thìn
18
19
Tân Tỵ
19
20
Nhâm Ngọ
20
21
Quý Mùi
21
22
Giáp Thân
22
23
Ất Dậu
23
24
Bính Tuất
24
25
Đinh Hợi
25
26
Mậu Tý
26
27
Kỷ Sửu
27
28
Canh Dần
28
29
Tân Mão
29
30
Nhâm Thìn
30
1/6
Quý Tỵ
1
2/6
Giáp Ngọ
2
3
Ất Mùi
3
4
Bính Thân
4
5
Đinh Dậu
5
6
Mậu Tuất
6
7
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1147

Lịch âm tháng 7 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
1/6
Quý Tỵ
1
2/6
Giáp Ngọ
2
3
Ất Mùi
3
4
Bính Thân
4
5
Đinh Dậu
5
6
Mậu Tuất
6
7
Kỷ Hợi
7
8
Canh Tý
8
9
Tân Sửu
9
10
Nhâm Dần
10
11
Quý Mão
11
12
Giáp Thìn
12
13
Ất Tỵ
13
14
Bính Ngọ
14
15
Đinh Mùi
15
16
Mậu Thân
16
17
Kỷ Dậu
17
18
Canh Tuất
18
19
Tân Hợi
19
20
Nhâm Tý
20
21
Quý Sửu
21
22
Giáp Dần
22
23
Ất Mão
23
24
Bính Thìn
24
25
Đinh Tỵ
25
26
Mậu Ngọ
26
27
Kỷ Mùi
27
28
Canh Thân
28
29
Tân Dậu
29
1/7
Nhâm Tuất
30
2
Quý Hợi
31
3
Giáp Tý
1
4/7
Ất Sửu
2
5
Bính Dần
3
6
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1147

Lịch âm tháng 8 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
29
Tân Dậu
29
1/7
Nhâm Tuất
30
2
Quý Hợi
31
3
Giáp Tý
1
4/7
Ất Sửu
2
5
Bính Dần
3
6
Đinh Mão
4
7
Mậu Thìn
5
8
Kỷ Tỵ
6
9
Canh Ngọ
7
10
Tân Mùi
8
11
Nhâm Thân
9
12
Quý Dậu
10
13
Giáp Tuất
11
14
Ất Hợi
12
15
Bính Tý
13
16
Đinh Sửu
14
17
Mậu Dần
15
18
Kỷ Mão
16
19
Canh Thìn
17
20
Tân Tỵ
18
21
Nhâm Ngọ
19
22
Quý Mùi
20
23
Giáp Thân
21
24
Ất Dậu
22
25
Bính Tuất
23
26
Đinh Hợi
24
27
Mậu Tý
25
28
Kỷ Sửu
26
29
Canh Dần
27
30
Tân Mão
28
1/8
Nhâm Thìn
29
2
Quý Tỵ
30
3
Giáp Ngọ
31
4
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1147

Lịch âm tháng 9 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
5/8
Bính Thân
2
6
Đinh Dậu
3
7
Mậu Tuất
4
8
Kỷ Hợi
5
9
Canh Tý
6
10
Tân Sửu
7
11
Nhâm Dần
8
12
Quý Mão
9
13
Giáp Thìn
10
14
Ất Tỵ
11
15
Bính Ngọ
12
16
Đinh Mùi
13
17
Mậu Thân
14
18
Kỷ Dậu
15
19
Canh Tuất
16
20
Tân Hợi
17
21
Nhâm Tý
18
22
Quý Sửu
19
23
Giáp Dần
20
24
Ất Mão
21
25
Bính Thìn
22
26
Đinh Tỵ
23
27
Mậu Ngọ
24
28
Kỷ Mùi
25
29
Canh Thân
26
30
Tân Dậu
27
1/9
Nhâm Tuất
28
2
Quý Hợi
29
3
Giáp Tý
30
4
Ất Sửu
1
5/9
Bính Dần
2
6
Đinh Mão
3
7
Mậu Thìn
4
8
Kỷ Tỵ
5
9
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1147

Lịch âm tháng 10 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
3
Giáp Tý
30
4
Ất Sửu
1
5/9
Bính Dần
2
6
Đinh Mão
3
7
Mậu Thìn
4
8
Kỷ Tỵ
5
9
Canh Ngọ
6
10
Tân Mùi
7
11
Nhâm Thân
8
12
Quý Dậu
9
13
Giáp Tuất
10
14
Ất Hợi
11
15
Bính Tý
12
16
Đinh Sửu
13
17
Mậu Dần
14
18
Kỷ Mão
15
19
Canh Thìn
16
20
Tân Tỵ
17
21
Nhâm Ngọ
18
22
Quý Mùi
19
23
Giáp Thân
20
24
Ất Dậu
21
25
Bính Tuất
22
26
Đinh Hợi
23
27
Mậu Tý
24
28
Kỷ Sửu
25
29
Canh Dần
26
1/10
Tân Mão
27
2
Nhâm Thìn
28
3
Quý Tỵ
29
4
Giáp Ngọ
30
5
Ất Mùi
31
6
Bính Thân
1
7/10
Đinh Dậu
2
8
Mậu Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1147

Lịch âm tháng 11 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
2
Nhâm Thìn
28
3
Quý Tỵ
29
4
Giáp Ngọ
30
5
Ất Mùi
31
6
Bính Thân
1
7/10
Đinh Dậu
2
8
Mậu Tuất
3
9
Kỷ Hợi
4
10
Canh Tý
5
11
Tân Sửu
6
12
Nhâm Dần
7
13
Quý Mão
8
14
Giáp Thìn
9
15
Ất Tỵ
10
16
Bính Ngọ
11
17
Đinh Mùi
12
18
Mậu Thân
13
19
Kỷ Dậu
14
20
Canh Tuất
15
21
Tân Hợi
16
22
Nhâm Tý
17
23
Quý Sửu
18
24
Giáp Dần
19
25
Ất Mão
20
26
Bính Thìn
21
27
Đinh Tỵ
22
28
Mậu Ngọ
23
29
Kỷ Mùi
24
30
Canh Thân
25
1/11
Tân Dậu
26
2
Nhâm Tuất
27
3
Quý Hợi
28
4
Giáp Tý
29
5
Ất Sửu
30
6
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1147

Lịch âm tháng 12 năm 1147

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
7/11
Đinh Mão
2
8
Mậu Thìn
3
9
Kỷ Tỵ
4
10
Canh Ngọ
5
11
Tân Mùi
6
12
Nhâm Thân
7
13
Quý Dậu
8
14
Giáp Tuất
9
15
Ất Hợi
10
16
Bính Tý
11
17
Đinh Sửu
12
18
Mậu Dần
13
19
Kỷ Mão
14
20
Canh Thìn
15
21
Tân Tỵ
16
22
Nhâm Ngọ
17
23
Quý Mùi
18
24
Giáp Thân
19
25
Ất Dậu
20
26
Bính Tuất
21
27
Đinh Hợi
22
28
Mậu Tý
23
29
Kỷ Sửu
24
1/12
Canh Dần
25
2
Tân Mão
26
3
Nhâm Thìn
27
4
Quý Tỵ
28
5
Giáp Ngọ
29
6
Ất Mùi
30
7
Bính Thân
31
8
Đinh Dậu
1
9/12
Mậu Tuất
2
10
Kỷ Hợi
3
11
Canh Tý
4
12
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1147
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1147 âm lịch 1147 tết 1147 lịch tết 1147 tết nguyên đán 1147 lịch âm dương 1147

Ngày lễ, Sự kiện năm 1147

Ngày lễ dương lịch năm 1147

Dương lịch Tên ngày
1/1/1147
Tết Dương lịch
9/1/1147
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1147
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1147
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1147
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1147
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1147
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1147
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1147
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1147
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1147
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1147
Tết Thanh minh
22/4/1147
Ngày Trái đất
30/4/1147
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1147
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1147
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1147
Ngày của mẹ
19/5/1147
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1147
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1147
Ngày của cha
21/6/1147
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1147
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1147
Ngày dân số thế giới
27/7/1147
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1147
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1147
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1147
Ngày Quốc Khánh
10/9/1147
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1147
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1147
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1147
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1147
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1147
Ngày Hallowen
9/11/1147
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1147
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1147
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1147
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1147
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1147
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1147
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1147

Âm lịch Tên ngày
1/1/1147
Tết Nguyên Đán
13/1/1147
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1147
Tết Nguyên tiêu
2/2/1147
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1147
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1147
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1147
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1147
Tết Hàn thực
14/4/1147
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1147
Lễ Phật Đản
5/5/1147
Tết Đoan Ngọ
3/6/1147
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1147
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1147
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1147
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1147
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1147
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1147
Vu Lan
1/8/1147
Tết Katê
15/8/1147
Tết Trung Thu
9/9/1147
Tết Trùng Cửu
10/10/1147
Tết Trùng Thập
15/11/1147
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1147
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1147
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1147

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Đinh Mão 1147

Năm Đinh Mão 1147 là năm Con Mèo

Thời gian bắt đầu của năm Đinh Mão 1147 bắt đầu từ ngày 2/2/1147 tới hết ngày 22/01/1148 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1147 đến hết ngày 30/12/1147. Tổng cộng 354 ngày.

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.
Người được con Mèo thủ mạng sẽ là người có ý chí mạnh, giàu cảm xúc, chu đáo, tự tin và khiêm tốn. Họ là thường có nhiều bạn bè và thích có một cuộc sống dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên, họ cũng là người có thể đưa ra những lời khuyên mạnh mẽ và hợp lý.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.